--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contractile organ
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contractile organ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contractile organ
+ Noun
một tổ chức trong cơ thể bị nhiễm bệnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contractile organ"
Những từ có chứa
"contractile organ"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cơ quan
giác quan
âm hành
âm vật
ác mô ni ca
chủ thể
khí quan
khứu giác
đàn ống
chức trách
more...
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
contractile organ
:
một tổ chức trong cơ thể bị nhiễm bệnh.